Bắn cá Casino có uy tín

Thông tin tuyển sinh


Chỉ tiêu tuyển sinh theo từng phương thức và tổ hợp môn xét tuyển

(19/07/2022)

Tt

Trình độ đào tạo

Mã ngành

Ngành học

Mã PT

Tên PT

 

Chỉ tiêu dự kiến

Tổ hợp 1

Tổ hợp 2

Tổ hợp 3

Tổ hợp 4

Tổ hợp môn

Môn chính

Tổ hợp môn

Môn chính

Tổ hợp môn

Môn chính

Tổ hợp môn

Môn chính

1

Đại học

7140209

Sư phạm Toán học

200

PT1

26

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

100

PT2

2

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

2

Đại học

7340301

Kế toán

200

PT1

119

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

100

PT2

19

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

3

Đại học

7340101

Quản trị kinh doanh

200

PT1

196

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

100

PT2

32

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

4

Đại học

7380101

Luật

200

PT1

102

A00

x

C00

x

D01

x

D14

x

100

PT2

16

A00

x

C00

x

D01

x

D14

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

5

Đại học

7340201

Tài chính - Ngân hàng

200

PT1

102

A00

x

A01

x

C01

x

D01

x

100

PT2

16

A00

x

A01

x

C01

x

D01

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

6

Đại học

7420201

Công nghệ Sinh học

200

PT1

26

A11

x

B02

x

B04

x

C13

x

100

PT2

2

A11

x

B02

x

B04

x

C13

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

7

Đại học

7480201

Công nghệ Thông tin

200

PT1

170

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

100

PT2

28

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

8

Đại học

7510103

Công nghệ Kỹ thuật Xây dựng

200

PT1

68

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

100

PT2

10

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

9

Đại học

7520216

Kỹ thuật điều khiển và Tự động hóa

200

PT1

17

A00

x

A01

x

C01

x

D01

x

100

PT2

1

A00

x

A01

x

C01

x

D01

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

10

Đại học

7540101

Công nghệ Thực phẩm

200

PT1

43

A00

x

A01

x

B00

x

D07

x

100

PT2

5

A00

x

A01

x

B00

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

11

Đại học

7510406

Công nghệ Kỹ thuật Môi trường

200

PT1

17

A07

x

A09

x

C04

x

C14

x

100

PT2

1

A07

x

A09

x

C04

x

C14

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

12

Đại học

7620301

Nuôi trồng Thủy sản

200

PT1

34

A00

x

B00

x

B02

x

C08

x

100

PT2

4

A00

x

B00

x

B02

x

C08

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

13

Đại học

7620110

Khoa học Cây trồng

200

PT1

17

A00

x

A02

x

B04

x

C13

x

100

PT2

1

A00

x

A02

x

B04

x

C13

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

14

Đại học

7620105

Chăn nuôi

200

PT1

17

A00

x

B00

x

B02

x

C08

x

100

PT2

1

A00

x

B00

x

B02

x

C08

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

15

Đại học

7220201

Ngôn ngữ Anh

200

PT1

102

D01

x

D09

x

D14

x

D15

x

100

PT2

16

D01

x

D09

x

D14

x

D15

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

16

Đại học

7850101

Quản lý tài nguyên và môi trường

200

PT1

34

A09

x

B04

x

C20

x

D15

x

100

PT2

4

A09

x

B04

x

C20

x

D15

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

17

Đại học

7220101

Tiếng Việt và Văn hóa Việt Nam

200

PT1

17

C00

x

D01

x

D14

x

D15

x

100

PT2

1

C00

x

D01

x

D14

x

D15

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

18

Đại học

7810101

Du lịch

200

PT1

68

C20

x

D01

x

D14

x

D15

x

100

PT2

10

C20

x

D01

x

D14

x

D15

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

19

Đại học

7140202

Giáo dục tiểu học

200

PT1

38

A00

x

D01

x

C02

x

C20

x

100

PT2

5

A00

x

D01

x

C02

x

C20

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

20

Đại học

7510205

Công nghệ kỹ thuật ô tô

200

PT1

111

A00

x

A01

x

D01

x

C01

x

100

PT2

17

A00

x

A01

x

D01

x

C01

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

21

Đại học

7340120

Kinh doanh quốc tế (dự kiến)

200

PT1

68

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

100

PT2

10

A00

x

A01

x

D01

x

D07

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

22

Đại học

7620112

Bảo vệ thực vật (dự kiến)

200

PT1

26

A00

x

B00

x

C02

x

D08

x

100

PT2

2

A00

x

B00

x

C02

x

D08

x

402

PT3

1

Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023 (NL1)

303

PT4

1

Tuyển thằng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án (Z303)

Tổng chỉ tiêu

1675

 

                                     

* Ghi chú: Chỉ tiêu các ngành sư phạm thực hiện theo thông báo giao chỉ tiêu của Bộ GD&D8T.

* Quy ước tổ hợp môn

- Tổ hợp khối A gồm: A00 (Toán, Vật lý, Hóa học); A01 (Toán, Vật lý, Tiếng Anh); A02 (Toán, Vật lí, Sinh học); A07 (Toán, Lịch sử, Địa lý); A09 (Toán, Địa lý, Giáo dục công dân); A11 (Toán, Hóa học, Giáo dục công dân);

- Tổ hợp khối B gồm: B00 (Toán, Hóa học, Sinh học); B02 (Toán, Sinh học, Địa lý); B04 (Toán, Sinh học, Giáo dục công dân);

- Tổ hợp khối C gồm: C00 (Ngữ văn, Lịch sử, Địa lý); C01 (Ngữ văn, Toán, Vật lý); C02 (Ngữ văn, Toán, Hóa học); C04 (Ngữ văn, Toán, Địa lý); C08 (Ngữ văn, Hóa học, Sinh học); C13 (Ngữ văn, Sinh học, Địa lý); C14 (Ngữ văn, Toán, Giáo dục công dân); C20 (Ngữ văn, Địa lý, Giáo dục công dân);

- Tổ hợp khối D gồm: D01 (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh); D07 (Toán, Hóa học, Tiếng Anh); D08 (Toán, Sinh học, Tiếng Anh); D09 (Toán; Lịch sử, Tiếng Anh); D14 (Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh); D15 (Ngữ văn, Địa lý, Tiếng Anh);

- Mã khác:

+ NL1: Xét kết quả bài thi ĐGNL ĐHQG TPHCM năm 2023;

+ Z303: Tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển theo Đề án.